Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Dicyan /nt/HOÁ/
[EN] cyanogen
[VI] xyanogen
Ethandinitril /nt/HOÁ/
[EN] cyanogen
[VI] xyanogen
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
xyanogen
[DE] Cyan
[EN] cyanogen
[VI] xyanogen
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
cyanogen
[DE] Cyanogen
[VI] xyanogen
[FR] cyanogène