Việt
thuộc hình trụ
Anh
cylindric
Đức
zylindrisch
Pháp
cylindrique
[DE] zylindrisch)
[VI] thuộc hình trụ
[EN] cylindric(al)
[FR] cylindrique)
cylindrique [silẽdRĨk] adj. Có hình trụ. Boite cylindrique: Hộp hình trụ. 2. HÌNH Surface cylindrique: Bề mặt hình trụ.