TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

débloquer

to release

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

débloquer

freigeben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

débloquer

débloquer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

débloquer /IT-TECH,SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] freigeben

[EN] to release

[FR] débloquer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

débloquer

débloquer [debbke] I. V. tr. [1] 1. Cho chạy, đưa vào hoạt động. Débloquer le balancier d’une horloge: Cho chạy con lắc dồng hồ. 2. Giải tỏa, mở, rút lệnh cấm. Débloquer les crédits: Giải tỏa khoản tín dụng. > Débloquer les salaires: Rút lệnh çâm tăng lưong (cho phép tăng lương). 3. CHÊBẲN Rút chữ ra thay (chữ in sai.) II. V. intr. Dgian Nói huyên thuyên, bậy bạ.