débuter
débuter [debyte] V. intr. [1] 1. Bắt đầu. La séance débute à 8 heures: Buổi họp bắt dầu lúc 8 giờ. 2. Tập sự, vào nghề. Il a débuté comme simple manœuvre: Nó vào nghề như môt lao dộng giản don. > V. tr. Il a mal débuté sa journée: Nó bắt dầu ngày công rất tồi.