TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

débuter

spud in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

start

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

débuter

ansetzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

débuter

débuter

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

débuter /ENERGY-MINING/

[DE] ansetzen

[EN] spud in; start

[FR] débuter

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

débuter

débuter [debyte] V. intr. [1] 1. Bắt đầu. La séance débute à 8 heures: Buổi họp bắt dầu lúc 8 giờ. 2. Tập sự, vào nghề. Il a débuté comme simple manœuvre: Nó vào nghề như môt lao dộng giản don. > V. tr. Il a mal débuté sa journée: Nó bắt dầu ngày công rất tồi.