déchiffrer
déchiffrer [deJifRe] V. tr. [1] 1. Đọc, tìm hiểu, giải mã, giải đoán. Déchiffrer un message codé: Giải đoán một thông diệp mật mã. Déchiffrer des hiéroglyphes: Giải đoán các chữ tưọng hình. 2. Đọc hiểu, đoán. Déchiffrer une écriture: Đọc hiểu một chữ viết. 3. NHẠC Đọc, chơi nhạc, hát trực tiếp tù bản nhạc. Bóng Gỡ rốĩ, làm rõ. Déchiffrer une affaire: Gõ rối cho một việc. Văn Déchiffrer quelqu’un: Gõ rối cho ai.