dechiffrieren /[deji'fri:ran] (sw. V.; hat)/
giải mã;
dịch mật mã;
đọc mật mã;
đọc ám hiệu (entschlüsseln) De chiff rie rung;
die;
-, -en : sự giải mã, sự đọc mật mã, sự giải đoán (Entschlüsselung). Deck [dek], das -[e]s, -s :
dechiffrieren /[deji'fri:ran] (sw. V.; hat)/
boong tàu;
sàn tàu;
nicht, wieder auf Deck sein (ugs.) : không được khỏe lắm.
dechiffrieren /[deji'fri:ran] (sw. V.; hat)/
tầng (của) tàu;
dechiffrieren /[deji'fri:ran] (sw. V.; hat)/
tầng trên của xe buýt hai tầng;
dechiffrieren /[deji'fri:ran] (sw. V.; hat)/
địa chỉ ngụy trang Deck an schrift;
die “> Deckadresse Deck bett;
das: khăn trải giường;
khăn phủ giường (Bettdecke);