TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

déflagration

deflagration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

déflagration

Deflagration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klopfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verpuffung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schnelle Verbrennung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

déflagration

déflagration

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

combustion vive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déflagration /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Deflagration

[EN] deflagration

[FR] déflagration

déflagration /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Klopfen

[EN] deflagration

[FR] déflagration

déflagration /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Verpuffung

[EN] deflagration

[FR] déflagration

combustion vive,déflagration /INDUSTRY-CHEM/

[DE] schnelle Verbrennung

[EN] deflagration

[FR] combustion vive; déflagration

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

déflagration

déflagration [deflagRasjô] n. f. HOÁ Sự bùng cháy, bùng nổ. > Thdụng Sự nổ; vụ nổ. La déflagration a soufflé les vitres des maisons environnantes: Vụ nổ dã làm tung của kính các nhà xung quanh.