déliquescent,déliquescente
déliquescent, ente [delikesỡ, at] adj. Chảy vũa, rữa. > THỰC Chảy thành nước, chảy rữa. Les lamelles des coprins sont déliquescentes: Những phiến nấm phân chảy rữa.. 2. Bóng Suy tàn, lỏng lẻo, thiếu chặt chẽ. Prose déliquescente: Văn thiếu chăt chẽ.