TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

déliquescente

déliquescent

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

déliquescente

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

déliquescent,déliquescente

déliquescent, ente [delikesỡ, at] adj. Chảy vũa, rữa. > THỰC Chảy thành nước, chảy rữa. Les lamelles des coprins sont déliquescentes: Những phiến nấm phân chảy rữa.. 2. Bóng Suy tàn, lỏng lẻo, thiếu chặt chẽ. Prose déliquescente: Văn thiếu chăt chẽ.