démontrer
démontrer [demõtRe] V. tr. [1] 1. Chứng minh. Démontrer un théorème: Chứng minh một định lý. 2. Biểu thị, biểu lộ bang các dau hiệu bề ngoài. Ces quelques incidents démontrent la difficulté de l’entreprise: Vài sự cố này biểu lộ những khó khăn của ' xí nghiệp.