TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

démontrer

beweisen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

démontrer

démontrer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

démontrer

démontrer

beweisen

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

démontrer

démontrer [demõtRe] V. tr. [1] 1. Chứng minh. Démontrer un théorème: Chứng minh một định lý. 2. Biểu thị, biểu lộ bang các dau hiệu bề ngoài. Ces quelques incidents démontrent la difficulté de l’entreprise: Vài sự cố này biểu lộ những khó khăn của ' xí nghiệp.