TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

dénudée

dénudé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dénudée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dénudé,dénudée

dénudé, ée [denyde] adj. Trần, không che đậy; tro trụi. Arbre dénudé: Cây trụi lá. Des épaules dénudées: Những bờ vai trần. Paysage dénudé: cảnh vật trần trụi, cảnh trơ trụi (không cây).