Anh
stripped
Đức
abisoliert
Pháp
dénudé
dénudée
dénudé,dénudée
dénudé, ée [denyde] adj. Trần, không che đậy; tro trụi. Arbre dénudé: Cây trụi lá. Des épaules dénudées: Những bờ vai trần. Paysage dénudé: cảnh vật trần trụi, cảnh trơ trụi (không cây).
dénudé /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] abisoliert
[EN] stripped
[FR] dénudé