TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stripped

đã háo khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đã tách các thành phần nhẹ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vaan dải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng dải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

stripped

stripped

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

banded

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

stripped

abisoliert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stripped

dénudé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

banded,stripped

vaan dải, dạng dải

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stripped

đã háo khuôn, đã tách các thành phần nhẹ (dầu mỏ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stripped /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] abisoliert

[EN] stripped

[FR] dénudé