TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

banded

đầu thắt giải buộc

 
Tự điển Dầu Khí

thành dải

 
Tự điển Dầu Khí

vaan dải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng dải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

banded

banded

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stripped

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

banded,stripped

vaan dải, dạng dải

Tự điển Dầu Khí

banded

['bændid]

  • tính từ

    o   đầu thắt giải buộc

    o   thành dải