Pháp
désert
déserte
désert,déserte
désert, erte [dezeR, ERt] adj. 1. Hoang vắng. Une île déserte: Một hòn dảo hoang vắng. 2. ít người qua lại; vắng vẻ. Rue déserte: Phố vắng. 3. Không cây cỏ, không trồng trọt, hoang vu. Paysage désert: Quang cảnh hoang vu.