Pháp
déterminant
déterminante
déterminant,déterminante
déterminant, ante [detERminõ, St] adj. và n. m. L adj. Xác định; quyết định. Un argument déterminant: Một lập luận xác dịnh. IL n. m. 1. NGÓN Xác định, hạn định. 2. TOÁN Định thức.