Việt
định thức
Anh
determinant
Đức
Determinante
bestimmend
Pháp
déterminant
déterminante
déterminant,déterminante
déterminant, ante [detERminõ, St] adj. và n. m. L adj. Xác định; quyết định. Un argument déterminant: Một lập luận xác dịnh. IL n. m. 1. NGÓN Xác định, hạn định. 2. TOÁN Định thức.
déterminant /IT-TECH/
[DE] Determinante
[EN] determinant
[FR] déterminant
[DE] bestimmend
[VI] định thức