détermination
détermination [detERminasjô] n. f. 1. Sự xác định. La détermination de l’âge d’une rọche: Sự dinh tuổi một nham thạch. 2. TRIÊT Sự quyết định, quy định. 3. Sự quyết tâm, ý đổ quyết tâm. Avoir la détermination de réussir: Có quyết tâm thành dạt. 4. Tính quả quyết. Agir avec détermination: Hành dộng quả quyết.