TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

détermination

determination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

détermination

Bestimmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

détermination

détermination

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

détermination

détermination

Bestimmung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détermination /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bestimmung

[EN] determination

[FR] détermination

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

détermination

détermination [detERminasjô] n. f. 1. Sự xác định. La détermination de l’âge d’une rọche: Sự dinh tuổi một nham thạch. 2. TRIÊT Sự quyết định, quy định. 3. Sự quyết tâm, ý đổ quyết tâm. Avoir la détermination de réussir: Có quyết tâm thành dạt. 4. Tính quả quyết. Agir avec détermination: Hành dộng quả quyết.