TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

dévidage

reeling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

uncoiling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dévidage

Abhaspeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abwickeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abwicklung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dévidage

dévidage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dévidage /TECH,INDUSTRY/

[DE] Abhaspeln; Abwickeln

[EN] reeling

[FR] dévidage

dévidage /INDUSTRY-METAL/

[DE] Abwicklung

[EN] uncoiling

[FR] dévidage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dévidage

dévidage [devidaj] n. m. Sự tháo chỉ để cuộn thành con cúi.