Việt
sự mở
sự tháo
xổ cuộn
tháo cuộn
mở bó
cởi bó
Anh
uncoiling
Đức
Abwicklung
Pháp
dévidage
uncoiling /INDUSTRY-METAL/
[DE] Abwicklung
[EN] uncoiling
[FR] dévidage
xổ cuộn, tháo cuộn, mở bó, cởi bó
o sự mở, sự tháo (cuộn dây)