TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

dévoué

ergeben

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

dévoué

dévoué

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dévouée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dévoué,dévouée

dévoué, ée [devwe] adj. Tận tụy, tận tâm. Etre dévoué, tout dévoué à qqn: Tận tụy vói ai, hết lòng tận tụy vói ai. t> (Trong công thức đon từ). L’assurance de mes sentiments dévoués: Sự bảo dảm về lòng tận tụy của tôi.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

dévoué

dévoué

ergeben