Anh
daphnia
daphnids
water flea
Đức
Daphnie
Daphnia
Wasserfloh
Pháp
daphnie
puce d'eau
daphnie /FISCHERIES/
[DE] Daphnie
[EN] daphnia
[FR] daphnie
daphnie,puce d'eau /ENVIR/
[DE] Daphnia; Wasserfloh
[EN] daphnia; daphnids; water flea
[FR] daphnie; puce d' eau
daphnie [dafni] n. f. Loài thủy tảo, cồn gọi là rận nước. La daphnie séchée ou vivante sert d’aliment aux poissons d’aquarium: Loài thủy tảo phoi khô hay còn sống dùng làm thức ăn cho cá cảnh. d’après V. après.