Việt
bọ nước <s>
he
: ~ floh con bọ nưóc -
pl họ Bọ chét
con bọ nước
Anh
water flea
daphnia
daphnids
Đức
Wasserfloh
Daphnia
Pháp
daphnie
puce d'eau
Daphnia,Wasserfloh /ENVIR/
[DE] Daphnia; Wasserfloh
[EN] daphnia; daphnids; water flea
[FR] daphnie; puce d' eau
Wasserfloh /der/
con bọ nước;
Wasserfloh /m -(e)s, -flö/
1.: Wasser floh (gemeiner) con bọ nưóc (Daphnia pulex De Geer)-, 2. pl (động vật) họ Bọ chét (Cladocera); -
[EN] water flea
[VI] bọ nước < s>