Việt
he
: ~ floh con bọ nưóc -
pl họ Bọ chét
Đức
Wasserfloh
Wasserfloh /m -(e)s, -flö/
1.: Wasser floh (gemeiner) con bọ nưóc (Daphnia pulex De Geer)-, 2. pl (động vật) họ Bọ chét (Cladocera); -