davantage
davantage [davôtaj] adv. 1. Hơn, thêm, hơn nũa. Ne m’en demandez pas davantage: Đừng đòi hỏi gì tôi hon nữa. Il est riche, mais son père l’était bien davantage: Nó giầu, nhung bố nó còn giầu hon nhiều. 2. Lâu hơn nũa. Je ne peux rester davantage: Tôi không thể ỏ lại lâu hon nữa. 3. Cũ Ngoài ra, hơn nũa. Rien davantage: không cồn gì hon nũa. 4. Cũ hay Văn Nhất. Choisissez l’ouvrage qui vous plaît davantage: Hãy chọn tác phẩm nào mà anh hài lòng nhất. 5. Davantage que, de: Hon. Davantage d’argent: Nhiều tiền hon. Rien ne me plaît davantage que...: Không có gì làm tôi hài lòng hon là...