TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

davantage

mehr

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

davantage

davantage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

davantage

davantage

mehr

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

davantage

davantage [davôtaj] adv. 1. Hơn, thêm, hơn nũa. Ne m’en demandez pas davantage: Đừng đòi hỏi gì tôi hon nữa. Il est riche, mais son père l’était bien davantage: Nó giầu, nhung bố nó còn giầu hon nhiều. 2. Lâu hơn nũa. Je ne peux rester davantage: Tôi không thể ỏ lại lâu hon nữa. 3. Cũ Ngoài ra, hơn nũa. Rien davantage: không cồn gì hon nũa. 4. Cũ hay Văn Nhất. Choisissez l’ouvrage qui vous plaît davantage: Hãy chọn tác phẩm nào mà anh hài lòng nhất. 5. Davantage que, de: Hon. Davantage d’argent: Nhiều tiền hon. Rien ne me plaît davantage que...: Không có gì làm tôi hài lòng hon là...