Anh
cramp
davit
Đức
Greifzange
Pháp
davier
davier /ENG-MECHANICAL/
[DE] Greifzange
[EN] cramp; davit
[FR] davier
davier [davje] n. m. 1. PHẪU Kìm nhổ răng. 2. KĨ Kìm của thợ rèn, thợ mộc. 3. HÁI Ròng rọc trục. Davier d’étrave: Ròng rọc mũi tàu.