Việt
kìm cặp
sự móc chặt
kìm ngoạm chặt
kìm ngoạm.
kìm ngoạm
kìm gắp
Anh
grappler arm
cramp
davit
grapple
gripper
Đức
Greifzange
Greifer
Pháp
pince de préhension
davier
Greifer, Greifzange
Greifzange /die/
kìm cặp; kìm ngoạm; kìm gắp;
Greifzange /f =, -n/
kìm cặp, kìm ngoạm.
Greifzange /f/CNH_NHÂN/
[EN] grapple
[VI] sự móc chặt, kìm ngoạm chặt
Greifzange /TECH/
[DE] Greifzange
[EN] grappler arm
[FR] pince de préhension
Greifzange /ENG-MECHANICAL/
[EN] cramp; davit
[FR] davier