TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grapple

neo móc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bắt chặt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ cấu kẹp

 
Tự điển Dầu Khí

cái kẹp

 
Tự điển Dầu Khí

cái móc

 
Tự điển Dầu Khí

cái neo móc

 
Tự điển Dầu Khí

sự móc chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kìm ngoạm chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neo nhỏ bốn sừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

grapple

grapple

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

grapple

Greiferbagger

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Greifzange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Enterhaken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Greifzange /f/CNH_NHÂN/

[EN] grapple

[VI] sự móc chặt, kìm ngoạm chặt

Enterhaken /m/VT_THUỶ/

[EN] grapple

[VI] neo móc, neo nhỏ bốn sừng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

grapple

grapple

Greiferbagger

Tự điển Dầu Khí

grapple

['græpl]

o   cơ cấu kẹp

Một bộ phận của dụng cụ cứu kẹt để bắt vào vật bị kẹt.

o   cái kẹp, cái móc, cái neo móc

§   basket grapple : chốt móc (trong dụng cụ cứu kẹt)

§   spiral grapple : móc xoắn (trong dụng cụ cứu kẹt)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

grapple

To take hold of.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

grapple

neo móc; bắt chặt