Việt
neo móc
bắt chặt
cơ cấu kẹp
cái kẹp
cái móc
cái neo móc
sự móc chặt
kìm ngoạm chặt
neo nhỏ bốn sừng
Anh
grapple
Đức
Greiferbagger
Greifzange
Enterhaken
Greifzange /f/CNH_NHÂN/
[EN] grapple
[VI] sự móc chặt, kìm ngoạm chặt
Enterhaken /m/VT_THUỶ/
[VI] neo móc, neo nhỏ bốn sừng
['græpl]
o cơ cấu kẹp
Một bộ phận của dụng cụ cứu kẹt để bắt vào vật bị kẹt.
o cái kẹp, cái móc, cái neo móc
§ basket grapple : chốt móc (trong dụng cụ cứu kẹt)
§ spiral grapple : móc xoắn (trong dụng cụ cứu kẹt)
To take hold of.
neo móc; bắt chặt