Anh
peel off
Đức
ausreißen
Pháp
deboutonner
déboutonner
déboutonner [debutone] 1. V. tr. [1] cỏi khuy. Déboutonner son manteau: Cởi khuy áo choàng. 2. V. pron. Se déboutonner: cỏi khuy quần áo. > Bóng, Thân Có gì nói hết; thú nhận. Complice quí s’est déboutonné: Tên dồng phạm dã nói hết.
deboutonner /INDUSTRY-METAL/
[DE] ausreißen
[EN] peel off (testing weld spots)
[FR] deboutonner (points de soudure)