TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

degel

thawing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
dégel

thaw

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

degel

Auftauen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
dégel

Tau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dégel

dégel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
degel

degel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dégel

dégel [dejel] n. m. 1. Sự làm tan đông bằng cách tăng nhiệt độ. -Barrières de dégel: V. barrière. 2. Bóng Việc làm tan băng, sưỏi ấm. Spécial. Sự giải tỏa băng giá trong quan hệ giữa hai nuóc; hai tập đoàn. Le dégel des relations internationales: Sự tan băng trong quan hệ quốc tế.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

degel /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Auftauen

[EN] thawing

[FR] degel

dégel

[DE] Tau

[EN] thaw

[FR] dégel