Việt
đextrin
Anh
dextrin
Đức
Dextrin
Weißdextrin
Pháp
dextrine
dextrine /BEVERAGE,ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Dextrin; Weißdextrin
[EN] dextrin
[FR] dextrine
dextrine [dekstRÍn] n. f. SINHHÓA Chất đextrin. dextro- Từ tố có nghĩa là " bên phải" , dextrocardie [dskstRokaRdi] n. f. Ï Tật tim lệch qua phải.
[DE] Dextrin
[VI] đextrin