Việt
đextrin
Dextrin
amylin
đéctrin.
đec-trin
loại carbohy- drate dùng để chế tạo dược phẩm
Anh
dextrin
Đức
Weißdextrin
Pháp
dextrine
Dextrin,Weißdextrin /BEVERAGE,ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Dextrin; Weißdextrin
[EN] dextrin
[FR] dextrine
Dextrin /das; -s, -e/
đec-trin; loại carbohy- drate dùng để chế tạo dược phẩm;
Dextrin /n -s, -e (hóa)/
đextrin, đéctrin.
Dextrin /nt/HOÁ/
[EN] amylin, dextrin
[VI] amylin, đextrin
Dextrin /nt/C_DẺO, CNT_PHẨM/
[VI] đextrin (sản phẩm phân huỷ tinh bột)
[EN] Dextrin
[VI] Dextrin
[DE] Dextrin
[VI] đextrin