TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đextrin

đextrin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

amylin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đéctrin.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dextrin

Dextrin

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

đextrin

dextrin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

amylin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dextrin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dextrin

Dextrin

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đextrin

Dextrin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stärkegummi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
dextrin

Dextrin

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

đextrin

dextrine

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dextrin /n -s, -e (hóa)/

đextrin, đéctrin.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dextrin /hóa học & vật liệu/

đextrin

Chất bột không mùi, màu trắng hoặc vàng vô định hình có thể tạo thành chất lỏng đặc có tính kết dính cao; được dùng để làm bột nhão, bột hồ hay dùng trong xi rôvà rượu bia. Cũng được gọi là hồ bột.

Specifically, a yellow or white, amorphous, odorless powder that forms a thick liquid with strong adhesive properties; used as a paste and for sizing, and in syrups and beers. Also, STARCH GUM.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stärkegummi /nt/HOÁ, CNT_PHẨM/

[EN] dextrin

[VI] đextrin

Dextrin /nt/C_DẺO, CNT_PHẨM/

[EN] dextrin

[VI] đextrin (sản phẩm phân huỷ tinh bột)

Dextrin /nt/HOÁ/

[EN] amylin, dextrin

[VI] amylin, đextrin

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

đextrin

[DE] Dextrin

[EN] dextrin

[VI] đextrin

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

dextrin

[DE] Dextrin

[VI] đextrin

[FR] dextrine

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Dextrin

[EN] Dextrin

[VI] Dextrin

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Dextrin

Dextrin