Anh
dextrorotatory
dextrogyrate
Đức
dextrogyr
rechtsdrehend
rechts drehend
Pháp
dextrogyre
dextrogyre /SCIENCE/
[DE] dextrogyr; rechtsdrehend
[EN] dextrorotatory; dextrorotatory
[FR] dextrogyre
dextrogyre /INDUSTRY-CHEM/
[DE] rechts drehend
[EN] dextrogyrate; dextrorotatory
dextrogyre [dekstR03ÍR] adj. LÝ Tạo hiệu úng phân cục về phía phải. Le glucose est dextrogyre: Chất glucôza là chất phân cực phải. V. isomérie.