Việt
quay phải
có tính quay phải
hữu tuyền
Anh
dextrorotatory
dextrogyrate
Đức
rechtsdrehend
dextrogyr
rechts drehend
Pháp
dextrogyre
rechtsdrehend /adj/V_LÝ/
[EN] dextrorotatory
[VI] quay phải, hữu tuyền
o có tính quay phải, quay phải (tinh thể)
dextrorotatory /SCIENCE/
[DE] dextrogyr; rechtsdrehend
[EN] dextrorotatory; dextrorotatory
[FR] dextrogyre
dextrogyrate,dextrorotatory /INDUSTRY-CHEM/
[DE] rechts drehend
[EN] dextrogyrate; dextrorotatory