Việt
quay phải
hữu tuyến
hữu tuyền
Anh
dextro-rotatory
dextrorotatory
right handed
Rotate Right
Đức
rechtsdrehend
dextro
dextro-rotatorisch
Pháp
dextro-rotatoire
linker Drehflügel / rechter Drehflügel
Cánh mở quay trái / Cánh mở quay phải
Die Drehzahl hin gegen muss bestimmt werden (Bild 1), dabei ist zu beachten, ob es sich um den Werkzeugoder Werkstückdurchmesser handelt.
Tuy nhiên, tốc độ quay phải được xác định (Hình 1), điểu quan trọng cần lưu ý đó là đường kính dụng cụ hoặc đườngkính chi tiết.
rechtsdrehendes Moment
Moment theo chiều quay phải
rechtsdrehend /adj/V_LÝ/
[EN] dextrorotatory
[VI] quay phải, hữu tuyền
quay phải,hữu tuyến
[DE] dextro-rotatorisch
[EN] dextro-rotatory
[VI] quay phải, hữu tuyến
[DE] rechtsdrehend
[FR] dextro-rotatoire
rechtsdrehend /(Adj.)/
(Chemie, Physik) quay phải;
dextro /.gyr (Adj.) (Physik, Chemie)/
quay phải;
dextrorotatory, right handed, Rotate Right