Anh
diet
Đức
Ernährungsgewohnheiten
Pháp
diète
alimentation
diètétique
régime alimentaire
alimentation,diète,diètétique,régime alimentaire /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ernährungsgewohnheiten
[EN] diet
[FR] alimentation; diète; diètétique; régime alimentaire
diète [djet] n. f. 1. Chế độ ăn (để chũa bệnh). 2. Sự nhịn ăn; sự ăn kiêng. Se mettre à la diète: Theo chế dộ ăn kiêng.
diète [djet] n. f. 1. sứ Hội nghị chính trị. Charles Quint fit comparaître Luther devant la diète d’Augsbourg: Sáclơ Canh dua Lute ra trước hôi nghị chính trị Ao-buốc. 2. Hội nghị giáo hội.