TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diet

khẩu phần ăn

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chế độ ăn uống

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Nghị viện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thức ăn

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

diet

diet

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
diet :

Diet :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

diet :

Diät :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
diet

Diät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ernährungsgewohnheiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

diet :

Régime :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
diet

alimentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diète

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diètétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

régime alimentaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diet /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ernährungsgewohnheiten

[EN] diet

[FR] alimentation; diète; diètétique; régime alimentaire

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diät /f/CNT_PHẨM/

[EN] diet

[VI] khẩu phần ăn

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

diet

thức ăn (a)

Thành phần thức ăn hay thành phần thức ăn hỗn hợp gồm cả nước thường được cung cấp để nuôi động vật.

diet

khẩu phần ăn (b)

Chế độ cho ăn theo quy định hay cho ăn tự nhiên.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diet

Nghị viện

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

diet

chế độ ăn uống

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

diet

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

diet

diet

n. usual daily food and drink

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Diet :

[EN] Diet :

[FR] Régime :

[DE] Diät :

[VI] chế độ ăn, sự phối hợp các thực phẩm ăn vào.