Việt
khẩu phần ăn
chế độ ăn uống
Nghị viện
thức ăn
Anh
diet
Diet :
Đức
Diät :
Diät
Ernährungsgewohnheiten
Pháp
Régime :
alimentation
diète
diètétique
régime alimentaire
diet /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ernährungsgewohnheiten
[EN] diet
[FR] alimentation; diète; diètétique; régime alimentaire
Diät /f/CNT_PHẨM/
[VI] khẩu phần ăn
thức ăn (a)
Thành phần thức ăn hay thành phần thức ăn hỗn hợp gồm cả nước thường được cung cấp để nuôi động vật.
khẩu phần ăn (b)
Chế độ cho ăn theo quy định hay cho ăn tự nhiên.
n. usual daily food and drink
[EN] Diet :
[FR] Régime :
[DE] Diät :
[VI] chế độ ăn, sự phối hợp các thực phẩm ăn vào.