TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghị viện

nghị viện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quốc hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghị sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại biểu quốc hội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghị trường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế độ đại nghị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại biểu quốc hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dinh thự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công trình xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòa nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngôi nhà thân thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ ấm gia đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia đinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc gia dinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc nội trỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng họ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triểu đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghị trttóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà hát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein öffentliches - nhà thổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà chúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein gelehrtes ~ nhà bác học tó cựu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quốc hội liên bang của nước Cộng Hòa Liên Bang Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nghị viện

diet

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 parliament

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nghị viện

parlamentarisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parlament

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kammer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bedeutung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sinn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Inhalt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghị viện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ergeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Recht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gerechtigkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wahrheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einkammerparlament

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Parlamentarier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Parlamentsmitglied

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abgeordnetenhaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bundestag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frei Haus

chổ về nhà không mất tiền; 2. ngôi nhà thân thuộc, tổ ấm gia đình, gia đinh, việc nhà, việc gia dinh, việc nội trỢ;

von Haus aus

từ thài thơ ấu;

weder Haus noch Hof haben

không có một tấc đát cắm dùi;

ein großes Haus machen

ăn tiêu rộng rãi, ăn chơi lịch thiệp; 3. dòng họ, triểu đại;

das königliche Haus

triều đại vua chúa; 4. nghị viện, văn phòng, sỏ, nghị trttóng, quốc hội; das

Haus der Lords

viện quí tộc, viện nguyên lão, thượng nghị viện;

das Haus der Gemeinen

hội đông công xã; 5. nhà hát;

das Haus ist ausuerkauft

hết vé; 6.:

gelehrtes Haus

nhà bác học tó cựu;

mit seinen Gedanken nicht zu Hause sein

lơ đễnh, tản mạn, đãng trí;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parlament /[parla'ment], das; -[e]s, -e/

nghị viện; quốc hội;

parlamentarisch /(Ađj.)/

(thuộc) nghị viện; quốc hội;

Abgeordnetenhaus /das/

nghị viện; quốc hội;

Bundestag /der (o. PL)/

nghị viện; quốc hội liên bang của nước Cộng Hòa Liên Bang Đức (das Parlament der Bundesre publik Deutschland);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einkammerparlament /n-(e)s,-e/

nghị viện, quốc hội; Einkammer

Parlamentarier /m -s, =/

nghị viện, nghị sĩ, đại biểu quốc hội.

parlamentarisch /a/

thuộc] nghị viện, nghị trường, chế độ đại nghị.

Parlamentsmitglied /n -(e)s, -er/

nghị sĩ, nghị viện, đại biểu quốc hội;

Haus /n -es, Häuser/

n -es, Häuser 1. nhà, lâu dài, dinh thự, lầu, công trình xây dựng, tòa nhà; frei Haus chổ về nhà không mất tiền; 2. ngôi nhà thân thuộc, tổ ấm gia đình, gia đinh, việc nhà, việc gia dinh, việc nội trỢ; der Herr des - es chủ nhà; die Frau [die DámeỊdes Haus es bà chủ nhà; von Haus aus từ thài thơ ấu; weder Haus noch Hof haben không có một tấc đát cắm dùi; ein großes Haus machen ăn tiêu rộng rãi, ăn chơi lịch thiệp; 3. dòng họ, triểu đại; das königliche Haus triều đại vua chúa; 4. nghị viện, văn phòng, sỏ, nghị trttóng, quốc hội; das Haus der Lords viện quí tộc, viện nguyên lão, thượng nghị viện; das Haus der Gemeinen hội đông công xã; 5. nhà hát; das Haus ist ausuerkauft hết vé; 6.: ein öffentliches - nhà thổ, nhà chúa; 7.: ein gelehrtes Haus nhà bác học tó cựu; áltes - cậu, ông bạn già, bố già, bủ; fideles - ngưòi vui, người pha trà, chúa nhộn, người thẳng ruột ngựa, ngưòi một để ngoài da; ♦ Häuser auf j-n bauen trông cậy, trông mong, hi vọng, dựa, nhỏ, tin; in einem Fach zu - e sein biết rõ việc mình; mit seinen Gedanken nicht zu Hause sein lơ đễnh, tản mạn, đãng trí; mit der Tür ins - fällen nói böp chát thẳng vào mặt, nói toạc móng heo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parliament

nghị viện

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diet

Nghị viện

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghị viện

1)parlamentarisch (a); Parlament , n, kammer f; hạ nghị viện Abgeordnetenkammer f, Unterhaus n; thượng nghị viện Senat m, Oberhaus n nghĩa

2) Bedeutung f, Sinn m, Inhalt m; nghị viện bóng übertragene Bedeutung f; nghị viện den direkte Bedeutung f;

3) ergeben (a); Recht n, Gerechtigkeit f, Wahrheit f; bat nghị viện ungerecht (a); chính nghị viện gerecht (a); người có nghị viện ergebener Mensch m nghĩa binh Treu willige sub m, f, Freiwilliger m, Aufständisch m, Insurgent m