Việt
khẩu phần ăn
Anh
diet
feed ration
Đức
Diät
Diät /f/CNT_PHẨM/
[EN] diet
[VI] khẩu phần ăn
khẩu phần ăn (b)
Chế độ cho ăn theo quy định hay cho ăn tự nhiên.
Số lượng thức ăn được phép cho động vật ăn trong thời gian 24 giờ.