TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

diagnostiquer

diagnose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

diagnostiquer

diagnostizieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

diagnostiquer

diagnostiquer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diagnostiquer /IT-TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] diagnostizieren

[EN] diagnose

[FR] diagnostiquer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

diagnostiquer

diagnostiquer [djagnostike] V. tr. [1] Chẩn đoán; chẩn bệnh. Le médecin a diagnostiqué un cancer: Bác sĩ dã chẩn doán môt khối u ác tính. > Par ext. Cet expert a diagnostiqué des erreurs de gestion: Nhà chuyên gia này dã phát hiện ra những sai sót trong điệu hành. diagonal, ale, aux [djagonal, o] adj. Nối hai góc đối diện; chéo. Ligne diagonale: Đuòng chéo. > TOÁN Matrice diagonale: Ma trận chéo.