diagnostiquer
diagnostiquer [djagnostike] V. tr. [1] Chẩn đoán; chẩn bệnh. Le médecin a diagnostiqué un cancer: Bác sĩ dã chẩn doán môt khối u ác tính. > Par ext. Cet expert a diagnostiqué des erreurs de gestion: Nhà chuyên gia này dã phát hiện ra những sai sót trong điệu hành. diagonal, ale, aux [djagonal, o] adj. Nối hai góc đối diện; chéo. Ligne diagonale: Đuòng chéo. > TOÁN Matrice diagonale: Ma trận chéo.