Việt
chẩn đoán
chuẩn đoán
cs. chuẩn định
mt. chuẩn đoán
phát hiện sai
Anh
diagnose
Đức
diagnostizieren
Pháp
diagnostiquer
diagnose /IT-TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] diagnostizieren
[EN] diagnose
[FR] diagnostiquer
mt. chuẩn đoán, phát hiện sai (trong máy)
chuẩn đoán, cs. chuẩn định
To distinguish, as a disease, by its characteristic phenomena.