Việt
hai cực
Anh
dipolar
Đức
Pháp
dipolaire
dipolaire [dipoleR] adj. LÝ, HOÁ Ngẫu cực, luông cực. Moment dipolaire: Mô men ngẫu cực.
[DE] dipolar
[VI] (vật lý) hai cực
[FR] dipolaire