Anh
directional
Đức
ausrichtbar
Pháp
directif
directive
directif,directive
directif, ive [diRefctif, iv] adj. 1. Chỉ đạo, hưóng dẫn. Force directive: Lục lượng chỉ huy. Indication directive: Dấu hiệu chỉ dẫn. LÝ Hưóng xạ. Antenne directive: Angten hướng xạ. Micro directif: Micrô hướng âm.
directif /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] ausrichtbar
[EN] directional
[FR] directif