TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

directif

directional

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

directif

ausrichtbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

directif

directif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

directive

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

directif,directive

directif, ive [diRefctif, iv] adj. 1. Chỉ đạo, hưóng dẫn. Force directive: Lục lượng chỉ huy. Indication directive: Dấu hiệu chỉ dẫn. LÝ Hưóng xạ. Antenne directive: Angten hướng xạ. Micro directif: Micrô hướng âm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

directif /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] ausrichtbar

[EN] directional

[FR] directif