TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

disloquer

to buckle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to dislocate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

disloquer

versetzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

disloquer

disloquer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disloquer /ENG-MECHANICAL/

[DE] versetzen

[EN] to buckle; to dislocate

[FR] disloquer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

disloquer

disloquer [disloke] V. tr. [1] 1. Làm sai khớp, trật xưong. Un ' retour de manivelle lui a disloqué le poignet: Tay quay bật lại làm cổ tay nó bị trật xưong. -Par ext. Disloquer un bras: Trật khóp cánh tay. -Par anal. Disloquer les pièces d’un mécanisme: Tháo ròi các bộ phận của máy. > V. pron. Contorsionniste qui se disloque: Người làm trò xiếc dang vặn vẹo chân tay. 2. Bóng Làm tan rã, chia ra, tách ra, giải tán. Disloquer un parti, un cortège, un empire: Làm tan rã một dâng, giải tán một dám rưồc, chia cắt một vưong quốc. > V. pron. Association qui se disloque: Hội bị tan rã.