disperser
disperser [dispeRse] V. tr. [1] 1. Rải rác, tung tán. Le vent disperse les feuilles mortes: Gió làm tung tóe các lá khô. 2. Phân tán. Disperser des soldats: Phân tán các chiến sĩ. > Bóng Disperser ses forces, sa pensée, son attention: Phản tán sức lực, tư tưởng, sự chú ý. > V. pron. Se disperser: Tản mát, phân tán. 3. Ly tán, giải tán. Disperser un attroupement: Giải tán một cuộc tụ họp. > V. pron. Les mannifestants se sont dispersés dans le calme: Những người biếu tính tự giải tán trong yên lặng.