Anh
funnel
Đức
Trichter
Pháp
doline
entonnoir
doline,entonnoir /SCIENCE/
[DE] Trichter
[EN] funnel
[FR] doline; entonnoir
doline [dolin] n. f. ĐỊAMẠO Phễu (ở địa hình đá vôi). dolique. V. dolic.