donneur,donneuse
donneur, euse [donoeR, 0Z] n. và adj. 1. Donneur de: Nguòi cho. Donneur de cartes: Ngưòi cho (chia) bài. 2. Dgian Kẻ tố giác. 3. HÓA Atome donneur: Nguyên tử cho. 4. Y Nguòi hiến (máu hay bộ phận ghép). Donneur de sang: Người hiến máu. Donneur universel: Ngưòi hiến máu phổ thông.