Anh
donor
donor atom
Đức
Donator
Donatoratom
Pháp
donneur
donneuse
atome donneur
atome donneur,donneur /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Donator; Donatoratom
[EN] donor; donor atom
[FR] atome donneur; donneur
donneur,donneuse
donneur, euse [donoeR, 0Z] n. và adj. 1. Donneur de: Nguòi cho. Donneur de cartes: Ngưòi cho (chia) bài. 2. Dgian Kẻ tố giác. 3. HÓA Atome donneur: Nguyên tử cho. 4. Y Nguòi hiến (máu hay bộ phận ghép). Donneur de sang: Người hiến máu. Donneur universel: Ngưòi hiến máu phổ thông.